 | [thu nhập] |
|  | income; earnings |
|  | Có thu nhập cao / thấp |
| To be on a low/high income; To have a high/low income |
|  | Lập danh sách những hộ có thu nhập thấp |
| To list low-income households |
|  | Thu nhập tính theo đầu người |
| Per capita income |
|  | Ông ấy thu nhập bao nhiêu phải khai thật cho vợ biết |
| He must declare his actual income to his wife |
|  | Thu nhập của chị mỗi tháng bao nhiêu? |
| How much do you earn a month? |